Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lang lổ

Academic
Friendly

Từ "lang lổ" trong tiếng Việt mang nghĩa là nhiều vết, nhiều màu sắc khác nhau, thường dùng để mô tả bề mặt của một vật nào đó. Từ này thường được sử dụng khi nói về các bề mặt không đồng nhất, sự pha trộn màu sắc hoặc nhiều vết tích khác nhau.

Cách sử dụng:

Biến thể của từ: - "Lang lổ" có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả các vật thể. Không nhiều biến thể khác của từ này, nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để làm nghĩa hơn.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Một số từ gần giống "vằn vện," "màu mè," "hỗn tạp." Những từ này cũng mô tả sự pha trộn màu sắc hoặc họa tiết, nhưng sắc thái nghĩa khác nhau. - Từ đồng nghĩa duy nhất có thể kể đến "rối rắm," nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác, chỉ sự không gọn gàng, lộn xộn.

Cách sử dụng nâng cao: - "Lang lổ" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ, để mô tả những điều phức tạp trong cuộc sống hoặc tâm trạng con người. - dụ: "Cuộc sống của anh ấy lang lổ như bức tranh, lúc tươi sáng, lúc u ám." - Ở đây, "lang lổ" không chỉ mô tả màu sắc còn thể hiện sự đa dạng phức tạp trong cảm xúc.

  1. nhiều vết, nhiều màu khác nhau: Bức tường lang lổ.

Similar Spellings

Words Containing "lang lổ"

Comments and discussion on the word "lang lổ"